挤压
jǐ*yā
-bóp, épThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
挤
Bộ: 扌 (tay)
10 nét
压
Bộ: 厂 (công xưởng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 挤: Chữ này có bộ thủ 扌 (tay) đứng bên trái, kết hợp với các nét khác để thể hiện hành động dùng tay chen lấn, ép chặt.
- 压: Chữ này có bộ thủ 厂 (công xưởng) chỉ nơi chốn, kết hợp với các nét khác để tạo thành ý nghĩa áp lực, đè nén.
→ 挤压 có nghĩa là dùng lực ép chặt, đè nén.
Từ ghép thông dụng
挤出
/jǐchū/ - vắt ra, ép ra
压力
/yālì/ - áp lực
挤满
/jǐmǎn/ - đầy ắp, chật ních