挑起
tiǎo*qǐ
-kích độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
挑
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
起
Bộ: 走 (đi, bước)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 挑: kết hợp giữa bộ thủ 扌 (tay) và phần âm 兆. Bộ thủ 扌 chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động của tay.
- 起: kết hợp giữa bộ thủ 走 (đi, bước) và phần âm 巳. Bộ thủ 走 chỉ ý nghĩa của việc di chuyển hoặc bắt đầu.
→ Từ '挑起' mang ý nghĩa khơi dậy hoặc kích động một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
挑起
/tiǎo qǐ/ - khơi dậy, kích động
挑选
/tiāo xuǎn/ - chọn lựa
挑战
/tiǎo zhàn/ - thách thức, khiêu chiến