XieHanzi Logo

按键

àn*jiàn
-nút

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

9 nét

Bộ: (kim loại)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '按' gồm bộ '扌' (tay) và '安' (an), thể hiện hành động dùng tay để nhấn giữ, tạo sự ổn định.
  • Chữ '键' kết hợp từ bộ '钅' (kim loại) và '建' (xây dựng), thể hiện ý nghĩa của một phần kim loại được chế tạo, thường dùng trong thiết bị điện tử.

'按键' có nghĩa là hành động nhấn nút, phím trên thiết bị.

Từ ghép thông dụng

按时

/ànshí/ - đúng giờ

安静

/ānjìng/ - yên tĩnh

键盘

/jiànpán/ - bàn phím