XieHanzi Logo

指手画脚

zhǐ*shǒu huà*jiǎo
-phê bình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

9 nét

Bộ: (tay)

4 nét

Bộ: (ruộng)

8 nét

Bộ: (thịt)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 指: Kết hợp giữa bộ 'tay' và phần chỉ hướng, chỉ định.
  • 手: Tượng hình của bàn tay, biểu thị hành động hoặc sự cầm nắm.
  • 画: Gồm bộ 'ruộng' và phần 'nét', biểu thị việc vẽ hoặc tạo hình trên bề mặt.
  • 脚: Kết hợp giữa bộ 'thịt' và phần 'cước' để chỉ bộ phận chân.

指手画脚: Thể hiện hành động chỉ trỏ và can thiệp vào việc của người khác, thường dùng để chỉ người hay can thiệp không cần thiết.

Từ ghép thông dụng

指示

/zhǐshì/ - chỉ đạo, hướng dẫn

手指

/shǒuzhǐ/ - ngón tay

画家

/huàjiā/ - họa sĩ