挂念
guà*niàn
-nhớ nhungThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
挂
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
念
Bộ: 心 (trái tim)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 挂: Bộ thủ '扌' (tay) kết hợp với phần '圭' để chỉ hành động treo, móc, hay giữ một vật gì đó.
- 念: Bộ '心' (trái tim) kết hợp với phần '今' thể hiện suy nghĩ, tưởng nhớ trong tâm trí.
→ 挂念: Thể hiện hành động lưu luyến, nhớ nhung một ai hoặc điều gì trong tâm trí.
Từ ghép thông dụng
挂念
/guàniàn/ - nhớ nhung
牵挂
/qiānguà/ - lo lắng, bận tâm
怀念
/huáiniàn/ - tưởng nhớ, hoài niệm