挂失
guà*shī
-khai báo mấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
挂
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
失
Bộ: 丿 (phết)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '挂' gồm bộ '扌' nghĩa là tay, kết hợp với '卦' để tạo ra ý nghĩa liên quan đến hành động treo, móc.
- Chữ '失' có bộ '丿' và phần còn lại là chữ '夫' thể hiện hành động mất mát, thất lạc.
→ Cụm từ '挂失' có nghĩa là thông báo mất mát hoặc thất lạc (thường dùng trong ngữ cảnh mất tài sản).
Từ ghép thông dụng
挂号
/guàhào/ - đăng ký
挂念
/guàniàn/ - lo lắng, nhớ nhung
挂钟
/guàzhōng/ - đồng hồ treo tường