拯救
zhěng*jiù
-cứu hộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
拯
Bộ: 扌 (tay)
10 nét
救
Bộ: 攵 (đánh, hành động)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 拯: Tổ hợp của '扌' (tay) và '丞' (giúp đỡ), chỉ hành động cứu giúp bằng tay.
- 救: Kết hợp của '求' (tìm kiếm, cầu xin) và '攵' (đánh, hành động), nghĩa là hành động can thiệp để giúp đỡ hoặc cứu vớt.
→ 拯救: Cứu giúp, giải cứu ai đó hoặc điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
拯救
/zhěngjiù/ - cứu giúp, giải cứu
拯救者
/zhěngjiù zhě/ - người cứu hộ
拯救计划
/zhěngjiù jìhuà/ - kế hoạch cứu hộ