拜会
bài*huì
-gặp gỡ chính thứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
拜
Bộ: 手 (tay)
9 nét
会
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '拜' gồm có bộ thủ '手' (tay) biểu thị hành động, và phần bên phải '卑' chỉ âm đọc.
- Chữ '会' gồm bộ '人' (người) kết hợp với '云' (mây), thể hiện ý nghĩa 'người tụ họp lại'.
→ '拜会' có nghĩa là đi thăm hoặc gặp gỡ với sự tôn trọng.
Từ ghép thông dụng
拜年
/bài nián/ - chúc Tết
拜访
/bài fǎng/ - thăm hỏi
社会
/shè huì/ - xã hội