招牌
zhāo*pai
-biển hiệuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
招
Bộ: 手 (tay)
8 nét
牌
Bộ: 片 (mảnh)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '招' bao gồm bộ '手' (tay), biểu hiện hành động của tay như vẫy gọi, mời mọc.
- '牌' có bộ '片' (mảnh), liên quan đến miếng, thẻ, bảng.
→ '招牌' có nghĩa tổng quát là bảng hiệu, thường dùng để chỉ bảng quảng cáo, bảng tên của cửa hàng.
Từ ghép thông dụng
招待
/zhāodài/ - chiêu đãi, tiếp đãi
招聘
/zhāopìn/ - tuyển dụng
招呼
/zhāohū/ - chào hỏi, nhắc nhở