XieHanzi Logo

招标

zhāo*biāo
-mời thầu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

8 nét

Bộ: (gỗ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '招' có bộ '扌' nghĩa là tay, thể hiện hành động mời gọi.
  • Chữ '标' có bộ '木', kết hợp với phần còn lại thể hiện việc đánh dấu hoặc đặt tiêu chuẩn.

Tổng thể '招标' có nghĩa là mời thầu hoặc đấu thầu.

Từ ghép thông dụng

招标会

/zhāo biāo huì/ - hội nghị đấu thầu

公开招标

/gōng kāi zhāo biāo/ - đấu thầu công khai

招标文件

/zhāo biāo wén jiàn/ - tài liệu mời thầu