招揽
zhāo*lǎn
-thu hútThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
招
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
揽
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 招: Bên trái là bộ 'tay' (扌), bên phải là 'triệu' (召) để chỉ hành động dùng tay để gọi hay hấp dẫn.
- 揽: Bên trái là bộ 'tay' (扌), bên phải là 'lãm' (览) thể hiện ý nghĩa nắm giữ, ôm lấy.
→ 招揽 có nghĩa là thu hút hoặc mời gọi ai đó tham gia hay mua bán.
Từ ghép thông dụng
招待
/zhāodài/ - chiêu đãi
招呼
/zhāohu/ - gọi, chào hỏi
揽胜
/lǎnshèng/ - ngắm cảnh