招投标
zhāo*tóu*biāo
-đấu thầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
招
Bộ: 手 (tay)
8 nét
投
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
标
Bộ: 木 (cây)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 招: Radical '手' chỉ hành động của tay, kết hợp với chữ '召' chỉ sự kêu gọi hay thu hút.
- 投: Radical '扌' chỉ hành động của tay, kết hợp với chữ '殳' chỉ hành động ném hoặc đưa ra.
- 标: Radical '木' chỉ vật liệu hoặc sự liên quan đến gỗ, kết hợp với chữ '示' chỉ sự biểu thị hoặc dấu hiệu.
→ 招投标: Quá trình mời thầu và đấu thầu, liên quan đến việc kêu gọi và đưa ra các đề xuất trong kinh doanh.
Từ ghép thông dụng
招商
/zhāo shāng/ - chiêu thương, mời gọi đầu tư
投票
/tóu piào/ - bỏ phiếu
标志
/biāo zhì/ - dấu hiệu, biểu tượng