招待会
zhāo*dài*huì
-tiệc chiêu đãiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
招
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
待
Bộ: 彳 (bước chân trái)
9 nét
会
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 招: Kết hợp giữa tay (扌) và âm thanh (召), thể hiện hành động vẫy tay gọi.
- 待: Kết hợp giữa bước chân trái (彳) và ngôi đền (寺), ám chỉ việc đợi chờ ở một nơi linh thiêng.
- 会: Kết hợp giữa người (人) và một mái nhà (云), thể hiện sự hội tụ dưới một mái nhà.
→ 招待会: Một sự kiện nơi mọi người được mời đến và đón tiếp.
Từ ghép thông dụng
招手
/zhāo shǒu/ - vẫy tay
等待
/děng dài/ - chờ đợi
会议
/huì yì/ - cuộc họp