招待
zhāo*dài
-tiếp đón, chiêu đãiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
招
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
待
Bộ: 彳 (bước đi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 招 (chiêu) có bộ thủ là 扌 (tay), thể hiện hành động mời gọi hoặc thu hút bằng tay.
- Chữ 待 (đãi) có bộ thủ 彳 (bước đi), thể hiện việc chờ đợi hoặc đối đãi với ai đó.
→ 招待 (chiêu đãi) có nghĩa là mời và đối đãi, thường được dùng để chỉ việc tiếp đón khách.
Từ ghép thông dụng
招待会
/zhāodàihuì/ - buổi tiếp đón, tiệc chiêu đãi
招待员
/zhāodàiyuán/ - nhân viên tiếp đón, lễ tân
热情招待
/rèqíng zhāodài/ - tiếp đón nồng nhiệt