XieHanzi Logo

拖鞋

tuō*xié
-dép lê

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (da)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 拖: Ký tự này bao gồm bộ '扌' (tay) biểu thị hành động bằng tay và phần còn lại mang âm đọc.
  • 鞋: Ký tự này có bộ '革' (da) chỉ chất liệu da dùng làm giày và phần còn lại biểu thị âm đọc.

拖鞋 có nghĩa là dép, dùng để chỉ loại giày dép có thể dễ dàng xỏ vào và tháo ra.

Từ ghép thông dụng

拖延

/tuō yán/ - trì hoãn

拖车

/tuō chē/ - xe kéo

鞋子

/xié zi/ - giày