XieHanzi Logo

拒绝

jù*jué
-từ chối

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

8 nét

Bộ: ()

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 拒: Chữ này gồm bộ thủ '扌' (tay) và phần âm '巨', có thể liên tưởng đến hành động dùng tay để đẩy hoặc chặn lại một thứ gì đó lớn.
  • 绝: Chữ này gồm bộ '纟' (tơ) và phần âm '色', có thể liên tưởng đến việc cắt đứt một sợi dây tơ, mang ý nghĩa kết thúc hoặc chấm dứt hoàn toàn.

拒绝: Kết hợp của hai chữ này mang ý nghĩa từ chối hay khước từ một cách dứt khoát.

Từ ghép thông dụng

拒绝

/jùjué/ - từ chối

拒收

/jùshōu/ - không nhận

拒绝访问

/jùjué fǎngwèn/ - từ chối truy cập