XieHanzi Logo

拍戏

pāi*xì
-quay phim

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

8 nét

Bộ: (cái giáo)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '拍' có bộ thủ là 扌, biểu thị hành động dùng tay, gợi ý đến việc vỗ tay hoặc đập.
  • Chữ '戏' có bộ thủ là 戈, liên quan đến dụng cụ vũ khí, nhưng trong chữ này, nó mang ý nghĩa của trò chơi hoặc diễn xuất.

Kết hợp lại, '拍戏' có ý nghĩa là đóng phim hoặc diễn xuất.

Từ ghép thông dụng

拍手

/pāi shǒu/ - vỗ tay

拍照

/pāi zhào/ - chụp ảnh

戏剧

/xì jù/ - kịch