拍卖
pāi*mài
-đấu giáThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
拍
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
卖
Bộ: 十 (mười)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 拍: Bao gồm bộ '扌' (tay) chỉ hành động tay và '白' (trắng), thể hiện hành động dùng tay để tạo ra âm thanh hoặc nhịp điệu.
- 卖: Gồm bộ '十' (mười) và phần dưới là '𠂉' (biểu thị buôn bán), hàm ý hoạt động buôn bán nhiều mặt hàng, giao dịch.
→ 拍卖: Hành động bán đấu giá, bán đi thông qua việc trả giá.
Từ ghép thông dụng
拍手
/pāi shǒu/ - vỗ tay
拍照
/pāi zhào/ - chụp ảnh
卖家
/mài jiā/ - người bán hàng