披露
pī*lù
-công bốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
披
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
露
Bộ: 雨 (mưa)
21 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 披 bao gồm bộ '扌' (tay) và '皮' (da), ngụ ý hành động liên quan đến tay và da, như mặc hoặc khoác.
- 露 bao gồm bộ '雨' (mưa) và '路' (đường), ngụ ý sự xuất hiện của nước trên đường, như sương mù hoặc tiết lộ điều gì đó.
→ 披露: Tiết lộ, bộc lộ thông qua hành động có liên quan đến tay và nước.
Từ ghép thông dụng
披露
/pīlù/ - tiết lộ
披风
/pīfēng/ - áo choàng
露水
/lùshuǐ/ - sương