报考
bào*kǎo
-đăng ký thiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
报
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
考
Bộ: 耂 (già)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '报' bao gồm bộ '扌' (tay) và phần '卩' (kết hợp với âm thanh). Ý nghĩa là thông báo hoặc báo đáp, thường liên quan đến hành động của tay.
- Chữ '考' bao gồm bộ '耂' (già) và phần '丂' (âm thanh). Ý nghĩa là kiểm tra hoặc thi cử, thể hiện sự thông thái của người già.
→ Cụm từ '报考' có nghĩa là đăng ký tham gia thi cử.
Từ ghép thông dụng
报名
/bàomíng/ - đăng ký
报纸
/bàozhǐ/ - báo chí
参考
/cānkǎo/ - tham khảo