折射
zhé*shè
-phản chiếuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
折
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
射
Bộ: 寸 (tấc)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '折' gồm bộ '扌' (tay) và '斤' (cân) biểu thị hành động liên quan đến tay, như bẻ hay gập.
- Chữ '射' gồm bộ '寸' (tấc) và '身' (thân) biểu thị hành động bắn hoặc phóng tới một mục tiêu.
→ Kết hợp hai chữ này, '折射' có nghĩa là ánh sáng bị bẻ cong khi đi qua một môi trường khác, tức là khúc xạ.
Từ ghép thông dụng
折断
/zhé duàn/ - bẻ gãy
折扣
/zhé kòu/ - giảm giá
反射
/fǎn shè/ - phản xạ