XieHanzi Logo

折合

zhé*hé
-chuyển đổi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

7 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '折' gồm bộ '扌' (tay) và phần '斤', thể hiện hành động cầm nắm hoặc bẻ gãy.
  • Chữ '合' gồm bộ '口' (miệng) và phần '𠆢', biểu thị hành động kết hợp hoặc hợp nhất.

Chữ '折合' mang ý nghĩa của sự chuyển đổi hoặc quy đổi thành một dạng khác.

Từ ghép thông dụng

折合

/zhéhé/ - quy đổi

折扣

/zhékòu/ - giảm giá

合适

/héshì/ - phù hợp