投诉
tóu*sù
-khiếu nạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
投
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
诉
Bộ: 讠 (lời nói)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '投' có bộ '扌' (tay) chỉ hành động và phần '殳' biểu thị ý nghĩa tham gia hoặc ném.
- Chữ '诉' có bộ '讠' (lời nói) cho thấy ý nghĩa liên quan đến ngôn ngữ và phần '斥' chỉ ý tố cáo hoặc bày tỏ.
→ Sự kết hợp của '投' và '诉' ám chỉ hành động bày tỏ lời phàn nàn hoặc khiếu nại bằng lời nói.
Từ ghép thông dụng
投诉
/tóusù/ - khiếu nại
投诉信
/tóusù xìn/ - thư khiếu nại
投诉电话
/tóusù diànhuà/ - điện thoại khiếu nại