XieHanzi Logo

投射

tóu*shè
-chiếu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

7 nét

Bộ: (tấc)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 投: Bên trái là bộ 'tay', bên phải là '殳' (bộ công cụ), gợi ý hành động ném hoặc đẩy mạnh.
  • 射: Bên trái là bộ 'thân' (cơ thể), bên phải là '寸', gợi ý hành động liên quan đến đo lường hoặc nhắm bắn.

投射: Hành động ném hoặc bắn một cái gì đó đi xa, chẳng hạn như ánh sáng, hình ảnh.

Từ ghép thông dụng

投影

/tóu yǐng/ - chiếu bóng, đổ bóng

投票

/tóu piào/ - bỏ phiếu

发射

/fā shè/ - phóng, bắn