投奔
tóu*bèn
-tìm chỗ dựaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
投
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
奔
Bộ: 大 (to lớn)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 投: Kết hợp giữa bộ '扌' (tay) và '殳', gợi ý hành động ném hay đẩy.
- 奔: Kết hợp giữa bộ '大' (to lớn) và '夲', gợi ý hành động chạy hoặc di chuyển nhanh.
→ 投奔: Diễn tả hành động chạy đến hoặc nhờ cậy vào một nơi nào đó.
Từ ghép thông dụng
投票
/tóupiào/ - bỏ phiếu
投入
/tóurù/ - đầu tư
奔跑
/bēnpǎo/ - chạy nhanh