抓住
zhuā*zhù
-bắt giữThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
抓
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
住
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '抓' có bộ '扌' chỉ hành động liên quan đến tay, và phần còn lại chỉ âm thanh.
- '住' có bộ '亻' biểu thị hành động của con người.
→ Nghĩa tổng quát là 'nắm giữ' hay 'giữ chặt'.
Từ ghép thông dụng
抓住
/zhuā zhù/ - bắt lấy, nắm lấy
抓紧
/zhuā jǐn/ - nắm chặt
抓到
/zhuā dào/ - bắt được