XieHanzi Logo

zhuā
-bắt, nắm bắt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Bộ '扌' có nghĩa là 'tay', thể hiện hành động liên quan đến tay.
  • Phần còn lại là '爪', mô tả móng vuốt hoặc hành động nắm chặt, bắt lấy.

Kết hợp lại, '抓' có nghĩa là nắm, bắt, hoặc giữ.

Từ ghép thông dụng

抓住

/zhuā zhù/ - bắt lấy, nắm bắt

抓紧

/zhuā jǐn/ - nắm chặt, giữ chặt

抓狂

/zhuā kuáng/ - phát điên, phát cuồng