XieHanzi Logo

抒情

shū*qíng
-bày tỏ cảm xúc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

8 nét

Bộ: (tâm)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 抒 có bộ thủ là 扌, biểu thị hành động liên quan đến tay.
  • Chữ 情 có bộ thủ là 忄, biểu thị tình cảm, cảm xúc của con người.

抒情 có nghĩa là biểu lộ, bày tỏ tình cảm.

Từ ghép thông dụng

抒情

/shūqíng/ - biểu lộ tình cảm

抒发

/shūfā/ - bộc lộ, thể hiện

情感

/qínggǎn/ - tình cảm