XieHanzi Logo

抑制

yì*zhì
-ức chế

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

9 nét

Bộ: (dao)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 抑: Bao gồm bộ 'tay' (扌) chỉ hành động liên quan đến tay, kết hợp với phần âm '益' để tạo âm đọc.
  • 制: Bao gồm bộ 'dao' (刂) chỉ nghĩa cắt, chế tạo, kết hợp với phần âm '制' để tạo âm đọc.

抑制: Hành động dùng tay để kiềm chế, kiểm soát một cái gì đó.

Từ ghép thông dụng

抑制

/yìzhì/ - kiềm chế, kiểm soát

抑郁

/yìyù/ - trầm cảm, buồn phiền

抑扬

/yìyáng/ - nhấn nhá, thăng trầm