把柄
bǎ*bǐng
-bằng chứngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
把
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
柄
Bộ: 木 (gỗ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 把: Phần bên trái là bộ 'tay' (扌), cho thấy ý nghĩa liên quan đến hành động hoặc cách cầm nắm.
- 柄: Phần bên trái là bộ 'gỗ' (木), chỉ vật liệu hoặc thứ gì đó liên quan đến cây, bên phải là thanh đổi âm thanh và ý nghĩa liên quan đến sự cầm nắm.
→ 把柄 có nghĩa là cán, tay cầm, hoặc một bằng chứng mà ai đó có thể dùng để uy hiếp người khác.
Từ ghép thông dụng
把手
/bǎshǒu/ - tay cầm
抓把
/zhuābǎ/ - nắm bắt
柄权
/bǐngquán/ - quyền lực