技艺
jì*yì
-kỹ năng kỹ thuậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
技
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
艺
Bộ: 艹 (cỏ)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 技: Ký hiệu của tay (扌) chỉ sự liên quan đến hành động, kết hợp với chi (支) để thể hiện sự khéo léo hoặc kỹ xảo.
- 艺: Ký hiệu của cỏ (艹) kết hợp với vân (云), thể hiện sự sáng tạo và nghệ thuật, giống như việc trồng cỏ phải cần sự khéo léo và nghệ thuật.
→ Kỹ thuật và nghệ thuật là sự kết hợp của kỹ năng và sáng tạo.
Từ ghép thông dụng
技艺
/jìyì/ - kỹ nghệ
技术
/jìshù/ - kỹ thuật
艺人
/yìrén/ - nghệ nhân