技术
jì*shù
-công nghệThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
技
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
术
Bộ: 木 (cây)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 技: Phần bên trái là bộ '扌' (tay), gợi ý về hành động, kỹ năng liên quan đến tay.
- 术: Phần bên dưới là bộ '木' (cây), thường chỉ những thứ có cấu trúc, phương pháp.
→ 技术: Kết hợp hai phần này, '技术' có nghĩa là kỹ thuật, kỹ năng thực hiện công việc.
Từ ghép thông dụng
技术
/jìshù/ - kỹ thuật
科技
/kējì/ - khoa học kỹ thuật
技术员
/jìshùyuán/ - kỹ thuật viên