XieHanzi Logo

扶持

fú*chí
-hỗ trợ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

7 nét

Bộ: (tay)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '扶' gồm bộ '手' (tay) và phần trên là chữ '夫' (phu), gợi ý hành động dùng tay để giúp đỡ.
  • Chữ '持' cũng có bộ '手' (tay), kết hợp với chữ '寺' (tự), gợi ý hành động giữ gìn hoặc nắm giữ bằng tay.

Kết hợp lại, '扶持' mang nghĩa giúp đỡ, hỗ trợ lẫn nhau.

Từ ghép thông dụng

扶助

/fúzhù/ - giúp đỡ

扶植

/fúzhí/ - hỗ trợ xây dựng

扶养

/fúyǎng/ - nuôi dưỡng