扫描
sǎo*miáo
-quétThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
扫
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
描
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 扫 có bộ thủ 扌 (tay) biểu thị hành động dùng tay quét dọn.
- 描 cũng có bộ thủ 扌 (tay) kết hợp với phần miêu tả để chỉ hành động vẽ lại hoặc sao chép.
→ 扫描 có nghĩa là quét hình ảnh hoặc tài liệu, thường sử dụng máy quét.
Từ ghép thông dụng
扫描仪
/sǎomiáo yí/ - máy quét
扫描器
/sǎomiáo qì/ - thiết bị quét
二维码扫描
/èrwéi mǎ sǎomiáo/ - quét mã QR