扩建
kuò*jiàn
-mở rộng xây dựngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
扩
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
建
Bộ: 廴 (bước dài)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 扩 bao gồm radical 扌 (tay) và bộ 广 (rộng lớn), thể hiện ý nghĩa mở rộng bằng tay.
- 建 bao gồm radical 廴 (bước dài) và bộ 聿 (bút), kết hợp thành ý nghĩa xây dựng từng bước.
→ 扩建 mang ý nghĩa mở rộng và xây dựng thêm.
Từ ghép thông dụng
扩展
/kuòzhǎn/ - mở rộng
建设
/jiànshè/ - xây dựng
扩张
/kuòzhāng/ - bành trướng