XieHanzi Logo

执着

zhí*zhuó
-kiên trì

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

6 nét

Bộ: (mắt)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '执' có bộ '扌' chỉ tay, thể hiện hành động cầm nắm.
  • Chữ '着' có bộ '目' chỉ mắt, thể hiện sự chú ý hoặc trạng thái.

Cả cụm '执着' mang nghĩa sự kiên trì, bám chặt vào điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

执着

/zhí zhuó/ - kiên trì

执笔

/zhí bǐ/ - cầm bút

坚执

/jiān zhí/ - kiên định