XieHanzi Logo

扣除

kòu*chú
-khấu trừ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

8 nét

Bộ: (gò đất)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 扣: Kết hợp từ bộ thủ 扌 (tay) và chữ 口 (miệng), gợi ý hành động tay tác động.
  • 除: Kết hợp từ bộ阝 (gò đất) và chữ 余 (dư thừa), diễn tả việc loại bỏ hoặc dọn dẹp vật không cần thiết.

扣除: Hành động dùng tay để trừ hoặc loại bỏ đi phần thừa.

Từ ghép thông dụng

扣分

/kòu fēn/ - trừ điểm

扣除率

/kòu chú lǜ/ - tỷ lệ khấu trừ

扣押

/kòu yā/ - tạm giữ, giữ lại