XieHanzi Logo

扣留

kòu*liú
-giam giữ, bắt giữ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

8 nét

Bộ: (ruộng)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 扌 trong 扣 chỉ hành động liên quan đến tay, như việc bấm, nắm.
  • Chữ 口 trong 扣 có nghĩa là miệng, thường chỉ hành động đóng kín lại.
  • Chữ 留 có phần chữ 田 tượng trưng cho ruộng, và phần chữ 卯 chỉ âm đọc.
  • Chữ 留 thường diễn tả hành động giữ lại hoặc lưu lại thứ gì đó.

扣留 có nghĩa là giữ hoặc tạm giữ, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.

Từ ghép thông dụng

扣除

/kòu chú/ - khấu trừ

拘留

/jū liú/ - tạm giữ

停留

/tíng liú/ - dừng lại, lưu lại