XieHanzi Logo

扣押

kòu*yā
-giam giữ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

8 nét

Bộ: (tay)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '扣' có bộ thủ '扌' (tay), kết hợp với phần âm '口' có nghĩa là 'miệng', gợi nhớ đến hành động dùng tay để giữ hoặc kẹp chặt một cái gì đó.
  • Chữ '押' cũng có bộ thủ '扌' (tay), kết hợp với phần âm '甲', mang ý nghĩa của hành động dùng tay để áp đặt hoặc ép buộc một cái gì đó.

Cả hai chữ đều liên quan đến hành động dùng tay để giữ, kẹp hoặc ép buộc.

Từ ghép thông dụng

扣押

/kòuyā/ - tạm giữ, bắt giữ

按扣

/ànkòu/ - nút bấm, khuy bấm

抵押

/dǐyā/ - thế chấp