扣人心弦
kòu rén xīn xián
-hấp dẫnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
扣
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
心
Bộ: 心 (tim)
4 nét
弦
Bộ: 弓 (cung)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '扣' gồm bộ '扌' (tay) và bộ '口' (miệng), có thể hiểu như hành động dùng tay để điều chỉnh hoặc nắm giữ.
- Chữ '人' đại diện cho con người, rất thường gặp và dễ hiểu.
- Chữ '心' biểu thị trái tim, thường liên quan đến cảm xúc và tâm trạng.
- Chữ '弦' kết hợp bộ '弓' (cung) với '玄' (huyền), thể hiện một dây căng và có thể rung.
→ Cụm từ '扣人心弦' mang ý nghĩa làm rung động lòng người, gợi lên cảm xúc mạnh mẽ như cách dây đàn rung khi bị gảy.
Từ ghép thông dụng
扣子
/kòu zi/ - cúc áo
人口
/rén kǒu/ - dân số
心情
/xīn qíng/ - tâm trạng
琴弦
/qín xián/ - dây đàn