XieHanzi Logo

托付

tuō*fù
-giao phó

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

7 nét

Bộ: (người)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 托: Ký tự này bao gồm bộ thủ 扌 (tay) biểu thị hành động liên quan đến tay và chữ tác 作, thể hiện sự hỗ trợ, nâng đỡ.
  • 付: Bao gồm bộ nhân đứng 亻 (người) và chữ phó 付, thể hiện hành động giao cho, phân công.

托付 có nghĩa là giao phó, ủy thác một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cho người khác.

Từ ghép thông dụng

托付

/tuōfù/ - giao phó

委托

/wěituō/ - ủy thác

托运

/tuōyùn/ - gửi vận chuyển