打雷
dǎ*léi
-sấm sétThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
雷
Bộ: 雨 (mưa)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '打' có bộ thủ là '扌', biểu thị hành động liên quan đến tay. Phần còn lại '丁' có thể gợi nhớ đến việc đập hoặc đánh.
- Chữ '雷' có bộ thủ là '雨', liên quan đến mưa, kết hợp với '田' và '电', tạo nên ý nghĩa của sấm sét.
→ Từ '打雷' có nghĩa là 'sấm sét', kết hợp từ 'đánh' và 'sấm'.
Từ ghép thông dụng
打电话
/dǎ diànhuà/ - gọi điện thoại
打球
/dǎ qiú/ - chơi bóng
雷声
/léi shēng/ - tiếng sấm