打造
dǎ*zào
-tạo nênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
造
Bộ: 辶 (đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '打' có bộ thủ '扌' chỉ hành động liên quan đến tay.
- Chữ '造' có bộ '辶' thể hiện ý nghĩa di chuyển hoặc liên quan đến việc đi lại.
→ Từ '打造' mang ý nghĩa tạo ra hoặc chế tạo, thường là tạo ra thứ gì đó bằng tay.
Từ ghép thông dụng
打造
/dǎzào/ - chế tạo, tạo ra
打电话
/dǎ diànhuà/ - gọi điện thoại
打球
/dǎqiú/ - chơi bóng
造句
/zàojù/ - tạo câu
制造
/zhìzào/ - sản xuất, chế tạo