打磨
dǎ*mó
-mài, đánh bóngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
磨
Bộ: 麻 (cây gai)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '打' gồm bộ '扌' (tay) chỉ hành động liên quan đến tay và phần '丁' gợi ý âm đọc.
- Chữ '磨' gồm bộ '麻' (cây gai) chỉ ý liên quan đến việc mài mòn và phần bên dưới chỉ âm đọc.
→ Cả hai chữ kết hợp mang ý nghĩa 'mài, đánh bóng'.
Từ ghép thông dụng
打球
/dǎ qiú/ - chơi bóng
打电话
/dǎ diàn huà/ - gọi điện thoại
磨刀
/mó dāo/ - mài dao