打破
dǎ*pò
-phá vỡThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
破
Bộ: 石 (đá)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 打: Ký tự này có bộ thủ là 扌 (tay) kết hợp với 丁 (đinh), tạo nên ý nghĩa của hành động dùng tay.
- 破: Ký tự này có bộ thủ 石 (đá) kết hợp với 皮 (da), biểu thị hành động phá vỡ một vật cứng như đá hoặc da.
→ 打破: Kết hợp lại, ý nghĩa của từ này là dùng tay để phá vỡ một vật cứng.
Từ ghép thông dụng
打电话
/dǎ diànhuà/ - gọi điện thoại
打球
/dǎ qiú/ - chơi bóng
破坏
/pòhuài/ - phá hoại