打倒
dǎ*dǎo
-đánh bạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
倒
Bộ: 亻 (người)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '打' có bộ '扌' chỉ hoạt động liên quan đến tay, kết hợp với phần '丁' để tạo thành ý nghĩa của hành động đánh hoặc tấn công.
- Chữ '倒' có bộ '亻' chỉ liên quan đến con người, kết hợp với phần '到' thể hiện ý nghĩa ngã xuống hay đổ xuống.
→ Cụm từ '打倒' có ý nghĩa về việc đánh bại hoặc hạ gục ai đó hoặc cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
打倒
/dǎdǎo/ - hạ gục, đánh đổ
打架
/dǎjià/ - đánh nhau
倒下
/dǎoxià/ - ngã xuống