扑克
pū*kè
-bài pokerThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
扑
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
克
Bộ: 十 (mười)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '扑' bao gồm bộ '扌' (tay) và phần '卜'. Bộ '扌' liên quan đến hành động tay, gợi ý ý nghĩa của việc đánh hoặc vỗ.
- Chữ '克' có bộ '十' (mười) và phần còn lại là '儿'. Bộ '十' thường không mang nhiều ý nghĩa trong chữ này, nhưng '克' có nghĩa là vượt qua hoặc chinh phục.
→ Từ '扑克' có nghĩa là 'bài tây', kết hợp hành động tay và khả năng vượt qua hoặc thao túng trong trò chơi.
Từ ghép thông dụng
扑灭
/pūmiè/ - dập tắt
克服
/kèfú/ - khắc phục
扑打
/pūdǎ/ - vỗ đập