XieHanzi Logo

扎根

zhā*gēn
-bén rễ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

4 nét

Bộ: (cây)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '扎' có bộ thủ là '扌' chỉ hành động, kết hợp với phần âm '乍' tạo thành ý nghĩa cắm chặt, buộc lại.
  • Chữ '根' có bộ thủ là '木' chỉ cây, phần âm '艮' chỉ ý nghĩa căn bản, gốc rễ.

Từ '扎根' có nghĩa là cắm rễ, thể hiện việc bám chặt vào một nơi nào đó.

Từ ghép thông dụng

扎实

/zhāshí/ - chắc chắn, vững vàng

根本

/gēnběn/ - căn bản, cơ bản

根源

/gēnyuán/ - nguồn gốc, nguyên nhân