才能
cái*néng
-khả năng, tài năngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
才
Bộ: 才 (tài năng)
3 nét
能
Bộ: 月 (thịt, thịt động vật)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 才 có nghĩa là tài năng, khả năng.
- 能 bao gồm bộ 月, biểu thị sự kết hợp với sức mạnh, khả năng.
→ 才能 có nghĩa là năng lực, khả năng.
Từ ghép thông dụng
才能
/cáinéng/ - năng lực, tài năng
天才
/tiāncái/ - thiên tài
才华
/cáihuá/ - tài hoa, tài năng