才华
cái*huá
-tài hoaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
才
Bộ: 扌 (tay)
3 nét
华
Bộ: 十 (mười)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 才: Hình ảnh của một bàn tay, thể hiện khả năng và tài năng.
- 华: Dưới dạng hình ảnh của một bông hoa hoặc ánh sáng, biểu thị sự rực rỡ và đẹp đẽ.
→ 才华: Tài năng và sự rực rỡ trong khả năng.
Từ ghép thông dụng
才华横溢
/cái huá héng yì/ - tài hoa dồi dào
大才小用
/dà cái xiǎo yòng/ - tài lớn dùng việc nhỏ
文才
/wén cái/ - văn tài